Baarin (tả kỳ)
Mã bưu chính | 025450 |
---|---|
• Tổng cộng | 360,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 53,6/km2 (139/mi2) |
Địa cấp thị | Xích Phong |
English version Baarin (tả kỳ)
Baarin (tả kỳ)
Mã bưu chính | 025450 |
---|---|
• Tổng cộng | 360,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 53,6/km2 (139/mi2) |
Địa cấp thị | Xích Phong |
Thực đơn
Baarin (tả kỳ)Liên quan
Baarin Baarin Tả Baarin Hữu Barinas (bang Venezuela) Blarina brevicauda Barrinha Badrinathpuri Barrington, Illinois Barringtonia revoluta Barringtonia papuanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Baarin (tả kỳ)